Ord: | Rigtigt svar: | Mit svar: |
---|---|---|
oải hương | lavendel | - |
hoa cúc | margerit | - |
hoa phổi | kongelys | - |
bạc hà | citronmelisse | - |
cỏ mạch | kvikgræs | - |
cúc La Mã | kamille | - |
cỏ thi | almindelig røllike | - |
hoa thùy trinh | edelweiss | - |
hoa nhung tuyết | edelweiss | - |
bồ công anh | mælkebøtte | - |
hoa môi | tvetand | - |
chút chít | havesyre | - |
cỏ chân ngỗng | anemone | - |
mao lương | ranunkel | - |
cây phong lan | orkide | - |
hương thảo | rosmarin | - |
anh thảo | kodriver | - |
cỏ linh lăng | lucerne | - |
rau diếp | cikorie | - |