Ord: | Rigtigt svar: | Mit svar: |
---|---|---|
ghế | sæde | - |
xe lửa | tog | - |
tuyến | linje | - |
ô tô | personbil | - |
va li | kuffert | - |
xe tắc xi | taxa | - |
sân bay | lufthavn | - |
xe buýt | bus | - |
tàu điện | sporvogn | - |
tàu hỏa | tog | - |
trại | campingplads | - |
bản đồ | landkort | - |
hộ chiếu | pas | - |
tàu2 | tog | - |
đăng ký1 | indtjekning | - |
khách sạn | hotel | - |
ba lô | rygsæk | - |
tiền | penge | - |
vé | billet | - |
máy bay | fly | - |
nhà ga | jernbanestation | - |
nhà trọ | pension | - |
xe khách | bus | - |