Ord: | Rigtigt svar: | Mit svar: |
---|---|---|
trai | musling | - |
tôm hùm càng | hummer | - |
hàu | østers | - |
lươn | ål | - |
bạch tuộc | blæksprutte | - |
cua | krabbe | - |
cá mòi | sardin | - |
cá tuyết | torsk | - |
con trai2 | blåmusling | - |
cá chình | ål | - |
cá thu | makrel | - |
cá ngừ | tunfisk | - |
cá trích | sild | - |
hải sản | skaldyr | - |