Ord: | Rigtigt svar: | Mit svar: |
---|---|---|
ankomst | sự đến | - |
bil | xe ô tô | - |
pas | hộ chiếu | - |
campingplads | trại | - |
indkvartering | chỗ trọ | - |
undergrundsbane | tàu điện ngầm | - |
flyvemaskine | máy bay | - |
blafning | sự đi nhờ xe | - |
afgang | sự ra đi | - |
kuffert | va li | - |
natlogi | chỗ trọ | - |
fører | người lái xe | - |
flybillet | vé máy bay | - |
pladsbillet | vé chỗ | - |
pension | nhà trọ | - |
køreplan | lịch trình | - |
pensionat | nhà trọ | - |
konduktør | người soát vé | - |
logi | chỗ trọ | - |
landkort | bản đồ | - |
hotel | khách sạn | - |
fly | máy bay | - |
tog | tàu hỏa | - |
taxi | xe tắc xi | - |
taxa | xe tắc xi | - |
perron | sân ga | - |
rute | tuyến | - |
turistbus | xe buýt chạy đường dài | - |
kort | bản đồ | - |
vandrehjem | nhà trọ | - |
forsinkelse | sự chậm trễ | - |
rejse | đi du lịch | - |
sporvogn | tàu điện | - |
linje | tuyến | - |
sæde | ghế | - |
vekselkontor | cửa hàng thu đổi ngoại tệ | - |
flyver | máy bay | - |
billet | vé | - |
rygsæk | ba lô | - |
lufthavn | sân bay | - |
penge | tiền | - |
chauffør | người lái xe | - |
billetkasse | quầy bán vé | - |
returbillet | vé hai chiều | - |
bus | xe buýt | - |
jernbanestation | nhà ga | - |
småpenge | tiền lẻ | - |
indtjekning | đăng ký | - |