Ord: | Rigtigt svar: | Mit svar: |
---|---|---|
essay | tiểu luận | - |
oversætter | phiên dịch | - |
læsning | việc đọc | - |
lyrik | thơ trữ tình | - |
strofe | đoạn thơ | - |
fortælling | câu chuyện | - |
sonet | xon-nê | - |
prosaist | người viết văn xuôi | - |
boghandel | hiệu sách | - |
metafor | ẩn dụ | - |
fabel | ngụ ngôn | - |
romance | thơ tình lãng mạn | - |
prosa | văn xuôi | - |
allegori | ngụ ngôn | - |
digt | bài thơ | - |
satire | nghệ thuật châm biếm | - |
hyperbel | ngoa dụ | - |
bog | sách | - |
manus | bản thảo | - |
manuskript | bản thảo | - |
e-bogslæser | máy đọc | - |
eventyr | sự phiêu lưu | - |
bibliotek | thư viện | - |
fortæller | người kể chuyện | - |
vers | thơ | - |
karakter | nhân vật | - |
forlægger | người xuất bản | - |
dramatiker | nhà soạn kịch | - |
digter | nhà thơ | - |
lyriker | nhà thơ trữ tình | - |
roman | tiểu thuyết | - |
litteratur | văn học | - |
essayist | nhà văn tiểu luận | - |
epos | sử thi | - |
poesi | thơ ca | - |
kapitel | chương | - |
romanforfatter | người viết tiểu thuyết | - |
rim1 | vần | - |
historie | lịch sử | - |
parodi | sự nhại | - |
skønlitteratur | văn chương | - |
læser | độc giả | - |
forfatter | nhà văn | - |