Ord: | Rigtigt svar: | Mit svar: |
---|---|---|
skrive | đánh máy | - |
pen | bút | - |
hæfteklamme | kim bấm | - |
kuglepen | bút | - |
blyantspidser | cái gọt bút chì | - |
mappe | va li nhỏ | - |
tuschpen | bút dạ | - |
trekant | tam giác | - |
hæftemaskine | cái dập ghim | - |
passer | com-pa | - |
farveblyant | bút chì màu | - |
trækpapir | giấy thấm | - |
lineal | thước | - |
penalhus | hộp bút | - |
klatpapir | giấy thấm | - |
blyant | bút chì | - |
blæk | mực | - |
farvestift | bút chì màu | - |
grafitstift | ruột bút chì | - |
overstregningspen | bút đánh dấu | - |