Ord: | Rigtigt svar: | Mit svar: |
---|---|---|
havskælv | động đất dưới biển | - |
vulkan | núi lửa | - |
brand | hỏa hoạn | - |
storm | bão | - |
sneskred | trận tuyết lở | - |
oversvømmelse | nước lụt | - |
hvirvelvind | gió lốc | - |
søskælv | động đất dưới biển | - |
orkan | bão gió châu Âu | - |
snedrive | đống tuyết | - |
lava | dung nham | - |
lavine | trận tuyết lở | - |
jordskred | sự lở đất | - |
tyfon | bão nhiệt đới | - |
eruption | sự phun | - |
tornado | vòi rồng | - |
cyklon | cơn lốc | - |
haglvejr | cơn mưa đá | - |
tørke | mùa khô | - |
jordskælv | động đất | - |
tsunami | sóng thần | - |