Ord: | Rigtigt svar: | Mit svar: |
---|---|---|
turkis | ngọc lam | - |
topas | topaz hay | - |
smaragd | ngọc lục bảo | - |
safir | ngọc bích | - |
rubin | ngọc đỏ | - |
rav | hổ phách | - |
opal | ôpan | - |
onyx | onixơ | - |
korund | corunđum | - |
jaspis | ngọc thạch anh | - |
granat | ngọc hồng lựu | - |
diamant | kim cương | - |
brillant | hạt kim cương nhiều mặt | - |
ametyst | ametit | - |
akvamarin | ngọc xanh biển | - |
halvædelsten | đá nửa quý | - |
ædelsten | đá quý | - |